Có 2 kết quả:
千載難逢 qiān zǎi nán féng ㄑㄧㄢ ㄗㄞˇ ㄋㄢˊ ㄈㄥˊ • 千载难逢 qiān zǎi nán féng ㄑㄧㄢ ㄗㄞˇ ㄋㄢˊ ㄈㄥˊ
qiān zǎi nán féng ㄑㄧㄢ ㄗㄞˇ ㄋㄢˊ ㄈㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely rare (idiom)
(2) once in a blue moon
(2) once in a blue moon
Bình luận 0
qiān zǎi nán féng ㄑㄧㄢ ㄗㄞˇ ㄋㄢˊ ㄈㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely rare (idiom)
(2) once in a blue moon
(2) once in a blue moon
Bình luận 0